Có 2 kết quả:

吸塵機 xī chén jī ㄒㄧ ㄔㄣˊ ㄐㄧ吸尘机 xī chén jī ㄒㄧ ㄔㄣˊ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vacuum cleaner

Từ điển Trung-Anh

vacuum cleaner